VB SUPERNACHO, IMO 9289269, Kéo co Vận chuyển, MMSI 224121270
- Lá cờ: ES
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: Th03 27, 08:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu VB SUPERNACHO là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 224121270, IMO 9289269) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Spain.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 39.973460, Kinh độ 0.019898) và được cập nhật lần cuối vào (Th08 7, 2024 15:44 UTC và 1 tháng trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Sainte-Therese, Canada và nó sẽ đến Th03 27, 08:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
VB SUPERNACHO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
VB SUPERNACHO, IMO 9289269, Kéo co Vận chuyển, MMSI 224121270 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
VB SUPERNACHO - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
VB SUPERNACHO, IMO 9289269, Kéo co Vận chuyển, MMSI 224121270 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm |
---|---|---|
1 | V.B. SUPERNACHO | 2022 |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
VB SUPERNACHO, IMO 9289269, Kéo co Vận chuyển, MMSI 224121270 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
VB SUPERNACHO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
MMSI 413870388 Kéo co Vận chuyển | 56 / 28 m | - |
VB CHEETAH, Kéo co Vận chuyển MMSI 232057491, IMO 9454876 | 32 / 13 m | 6.2 m |
RUI ZE 858, Kéo co Vận chuyển MMSI 413325250 | 60 / 14 m | 3.2 m |
MIKULA, Kéo co Vận chuyển MMSI 273214801, IMO 7832749 | 58 / 13 m | 4.8 m |
MMSI 258577000 Kéo co Vận chuyển | 33 / 12 m | 6.0 m |
PACIFIC VIPER, Kéo co Vận chuyển MMSI 564042000, IMO 9361689 | 65 / 16 m | 6.2 m |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 338968677, IMO 707800112 | 96 / 96 m | 4.8 m |
SHINKO MARU NO.3, Kéo co Vận chuyển MMSI 432993000, IMO 9124330 | 39 / 10 m | 3.7 m |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 578245680, IMO 707800112 | 96 / 96 m | 4.8 m |
RIO MIRANDA, Kéo co Vận chuyển MMSI 720449000, IMO 100000001 | 283 / 63 m | 2.6 m |