ES DE LA VETERANA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 224045150

  • Lá cờ: ES
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu DE LA VETERANA là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 224045150) và hoạt động dưới cờ quốc gia Spain.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 36.601600, Kinh độ -4.129065) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 10:52 UTC và 2 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

DE LA VETERANA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

DE LA VETERANA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 224045150 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

DE LA VETERANA - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

DE LA VETERANA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 224045150 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

DE LA VETERANA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 224045150 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

DE LA VETERANA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
HG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574182039
26 / 6 m -
IT
AGOSTINO IMPERATO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 247092790
23 / 6 m 0.0 m
US
MASTER TYLER, Câu cá Vận chuyển
MMSI 367513750, IMO 265
33 / 9 m 3.3 m
CN
JI LE YU 01088, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412280043
38 / 7 m -
CN
GUI BEI YU23388, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412501043
45 / 8 m -
UK
M/P TERESA MADRE, Câu cá Vận chuyển
MMSI 406507142
22 / 33 m -
CN
60507, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412325025
31 / 6 m -
CN
MMSI 412445738
Câu cá Vận chuyển
21 / 5 m -
VN
BAO HAN 66TS.2023, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574666699
28 / 6 m -
PE
MMSI 760001810
Câu cá Vận chuyển
32 / 10 m -