MAERSK TRANSPORTER, IMO 9388649, Kéo co Vận chuyển, MMSI 220589000
- Lá cờ: DK
- Lớp: A
- Supply Vessel
- Moored
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu MAERSK TRANSPORTER là một Supply Vessel ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 220589000, IMO 9388649) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Denmark.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 36.141483, Kinh độ -5.366615) và được cập nhật lần cuối vào (Th12 13, 2023 16:14 UTC và 9 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 214.0 ° và mớn nước là 7.1 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Gibraltar và nó sẽ đến Th12 4, 07:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
MAERSK TRANSPORTER - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
MAERSK TRANSPORTER, IMO 9388649, Kéo co Vận chuyển, MMSI 220589000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
MAERSK TRANSPORTER - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
MAERSK TRANSPORTER, IMO 9388649, Kéo co Vận chuyển, MMSI 220589000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
MAERSK TRANSPORTER, IMO 9388649, Kéo co Vận chuyển, MMSI 220589000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
MAERSK TRANSPORTER - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
THUBON - 09960, Kéo co Vận chuyển MMSI 574128342 | 78 / 13 m | 0.0 m |
PARCEL DAS PAREDES, Kéo co Vận chuyển MMSI 710002965, IMO 9274410 | 81 / 18 m | 4.6 m |
MMSI 412709035 Kéo co Vận chuyển | 449 / 5 m | - |
MMSI 710000911 Kéo co Vận chuyển | 130 / 64 m | - |
MMSI 273255020 Kéo co Vận chuyển | 78 / 18 m | - |
DELTA VANGUARD, Kéo co Vận chuyển MMSI 311001468, IMO 9388649 | 73 / 20 m | 7.3 m |
SKANDI IGUACU, Kéo co Vận chuyển MMSI 710000529, IMO 9528354 | 95 / 24 m | 8.0 m |
HAE SIN 6HO, Kéo co Vận chuyển MMSI 440419000, IMO 8954544 | 130 / 9 m | 5.4 m |
SAMUDRA SINDO VII, Kéo co Vận chuyển MMSI 525020146, IMO 7527746 | 220 / 70 m | 3.4 m |
X($9,\\[E/KF>=/UIX<[Z, Kéo co Vận chuyển MMSI 674205125 | 741 / 117 m | - |