DK ORALYNN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 219030184

  • Lá cờ: DK
  • Lớp: A
  • Tanker

NO
Cổng Orkanger, Norway, NO ORK
ETA: Th09 20, 14:38

  • Bản tóm tắt
    Tàu ORALYNN là một Tanker ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 219030184) và hoạt động dưới cờ quốc gia Denmark.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th09 20, 2024 10:10 UTC và 3 giờ trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Rostock, Germany.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

ORALYNN - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

ORALYNN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 219030184 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

ORALYNN - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

ORALYNN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 219030184 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

ORALYNN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 219030184 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
DE
Th09 17, 2024 19:18 Th09 20, 14:38
NO
Th09 16, 2024 15:15 Th09 20, 14:38


Tàu Tương tự

ORALYNN - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
;=;;F]0Q*'?TR=\\J5]3N
MMSI 989282263, IMO 955166719
742 / 88 m 22.1 m
UK
8"9DV37#>EU8/8+2+O(/
MMSI 975643842
518 / 120 m -
UK
##4=
MMSI 541741357
660 / 22 m -
UK
361 / 97 m -
UK
8-K<_?/OYJQ9Y^D
MMSI 733593057
481 / 55 m -
PG
_,WTYU?R:]M>K?=^
MMSI 553774327
791 / 63 m -
MH
TANJA
MMSI 538003717
261 / 32 m 12.0 m
UK
7?9?6>)TQ\\LDZ.55>MD"
MMSI 497458964
325 / 84 m -
VN
5%/^AEGX525AV%%P3!6S
MMSI 574252328
529 / 100 m -
ME
TPG8KO_,\\Z*WQM[%JIAD
MMSI 262409913
316 / 92 m -