DE AMRUMBANK, Câu cá Vận chuyển, MMSI 211801150

  • Lá cờ: DE
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
CPA 0,5 NMNNI HAVEN
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu AMRUMBANK là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 211801150, IMO 12484758) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Germany.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th02 15, 2023 01:03 UTC và 1 năm trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là CPA 0,5 NMNNI HAVEN.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

AMRUMBANK - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

AMRUMBANK, Câu cá Vận chuyển, MMSI 211801150 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

AMRUMBANK - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

AMRUMBANK, Câu cá Vận chuyển, MMSI 211801150 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

AMRUMBANK, Câu cá Vận chuyển, MMSI 211801150 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

AMRUMBANK - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412474823
Câu cá Vận chuyển
- -
CN
FU YUAN YU 7898, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440677
66 / 11 m -
CN
ZHE PU YUAN68, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412420461
65 / 10 m -
RU
SHANS103, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273358420, IMO 8608858
54 / 9 m 5.3 m
CN
LURONGYUANYU688, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412331078, IMO 8775883
80 / 12 m 0.0 m
KI
KIBENA 1, Câu cá Vận chuyển
MMSI 529027000, IMO 9934424
76 / 13 m 0.0 m
VN
MMSI 574611013
Câu cá Vận chuyển
430 / 126 m -
CN
MMSI 412354057
Câu cá Vận chuyển
52 / 8 m -
TW
MMSI 416004564
Câu cá Vận chuyển
63 / 10 m -
CN
LU WEN YUAN YU 171, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412329677
71 / 12 m -