BE KAPELLEN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 205736000

  • Lá cờ: BE
  • Lớp: A
  • Unspecified

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu KAPELLEN là một Unspecified ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 205736000) và hoạt động dưới cờ quốc gia Belgium.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th03 19, 2024 01:12 UTC và 6 vài tháng trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là Marcus Hook, United States (USA).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KAPELLEN - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KAPELLEN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 205736000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KAPELLEN - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

KAPELLEN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 205736000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KAPELLEN, Lớp A Vận chuyển, MMSI 205736000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

KAPELLEN - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
E\\%-(>E47&[O)_Z_5G
MMSI 893377688
720 / 104 m -
NI
%L)AJ!QB6Y?N-TSKWJ%
MMSI 350238952
287 / 58 m -
ZW
4W4
MMSI 679472426
269 / 100 m -
LR
NORDIC ZENITH
MMSI 636014869
274 / 48 m 9.0 m
UK
O]SO'4
MMSI 904888958
975 / 78 m -
CV
J"?8F[ \\QHYZ3+ +"<&,
MMSI 61789771
834 / 68 m -
UK
TI$;IWL'6.M#%QT>+QX]
MMSI 588925554
728 / 78 m -
UK
HYLO^KUBB /,79?5
MMSI 464913060, IMO 755760924
607 / 71 m 23.5 m
PA
MA JIN
MMSI 352003394
249 / 44 m 8.0 m
UK
HGN[(.A45W!TT%!3-H^*
MMSI 484055760
448 / 42 m -