VB SAMBA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 205113000
- Lá cờ: BE
- Lớp: A
- Unspecified
ETA: Th01 21, 07:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu VB SAMBA là một Unspecified ship và được đăng ký sử dụng (MMSI 205113000, IMO 9809941) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Belgium.
Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th06 17, 2023 01:16 UTC và 1 năm trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là PORT OPERATIONS và nó sẽ đến Th01 21, 07:00.
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
VB SAMBA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
VB SAMBA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 205113000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
VB SAMBA - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
VB SAMBA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 205113000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
VB SAMBA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 205113000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
VB SAMBA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
PRINCESS, Kéo co Vận chuyển MMSI 205641986, IMO 9242766 | 195 / 16 m | 6.5 m |
YING GANG TUO 5001, Kéo co Vận chuyển MMSI 413870224 | 38 / 12 m | - |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 825520240, IMO 707800112 | 96 / 96 m | 4.8 m |
MANGYSTAU 5, Kéo co Vận chuyển MMSI 436000176, IMO 9618410 | 66 / 16 m | 2.8 m |
SB-45, Kéo co Vận chuyển MMSI 273544920 | 57 / 14 m | 3.6 m |
LAUREN A, Kéo co Vận chuyển MMSI 367675840 | - | 6.0 m |
TONGGANGTUO12, Kéo co Vận chuyển MMSI 413840569 | 38 / 10 m | 3.4 m |
| - | 23.5 m |
TAN LOI -F9, Kéo co Vận chuyển MMSI 114043188, IMO 161916160 | 37 / 13 m | 8.0 m |
BAO GANG TUO 18, Kéo co Vận chuyển MMSI 413378750 | 36 / 10 m | 4.0 m |