KAP. CHRISTODOULO 99, Câu cá Vận chuyển, MMSI 123423000

  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu KAP. CHRISTODOULO 99 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 123423000) và hoạt động dưới cờ quốc gia .

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 34.792912, Kinh độ 33.712750) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 20, 2023 08:25 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KAP. CHRISTODOULO 99 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KAP. CHRISTODOULO 99, Câu cá Vận chuyển, MMSI 123423000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KAP. CHRISTODOULO 99 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

KAP. CHRISTODOULO 99, Câu cá Vận chuyển, MMSI 123423000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KAP. CHRISTODOULO 99, Câu cá Vận chuyển, MMSI 123423000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

KAP. CHRISTODOULO 99 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MINLONGYUYUN60768, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412800052
25 / 6 m -
CN
MMSI 412430534
Câu cá Vận chuyển
33 / 6 m -
CN
MINLIAN YU 61731, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412442202
35 / 8 m -
VN
MMSI 574003142
Câu cá Vận chuyển
15 / 6 m -
VN
D29 54, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574998754
40 / 8 m -
VN
C22 GOI 98, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574179986
26 / 6 m -
IR
MMSI 422123444
Câu cá Vận chuyển
20 / 10 m -
CN
MMSI 412365388
Câu cá Vận chuyển
50 / 8 m -
AR
!! NANINA !!, Câu cá Vận chuyển
MMSI 701006148, IMO 8656544
72 / 11 m 4.8 m
HR
SIN KALI 1, Câu cá Vận chuyển
MMSI 238882640, IMO 953739300
40 / 8 m 3.8 m