MINLONGYU62886, Câu cá Vận chuyển, MMSI 100928676

  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MINLONGYU62886 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 100928676) và hoạt động dưới cờ quốc gia .

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.912935, Kinh độ 117.732580) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 21, 2024 16:29 UTC và 6 giờ trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MINLONGYU62886 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MINLONGYU62886, Câu cá Vận chuyển, MMSI 100928676 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MINLONGYU62886 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MINLONGYU62886, Câu cá Vận chuyển, MMSI 100928676 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MINLONGYU62886, Câu cá Vận chuyển, MMSI 100928676 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MINLONGYU62886 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
IN
00952, Câu cá Vận chuyển
MMSI 419766621
136 / 59 m -
VN
MMSI 574539851
Câu cá Vận chuyển
52 / 40 m -
UK
MMSI 600929317
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
RU
PEGAS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273299880, IMO 8910677
56 / 10 m 5.3 m
VN
MMSI 574112186
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
UK
MMSI 223532063
Câu cá Vận chuyển
31 / 7 m -
TW
MMSI 416003914
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
CN
MMSI 412446502
Câu cá Vận chuyển
33 / 6 m -
CN
LULANYUANYU 069, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412333657
70 / 10 m -
RU
PARYS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273296780, IMO 9053488
56 / 9 m 3.5 m